Phiên âm : dān chuán.
Hán Việt : đan truyện.
Thuần Việt : con một mấy đời; dòng độc đinh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con một mấy đời; dòng độc đinh (mấy đời chỉ có một con trai)几代相传都只有一个儿子旧时指一个师傅所传授,不杂有别的流派