Phiên âm : dān rén luó gǔ.
Hán Việt : đan nhân la cổ.
Thuần Việt : một mình chiêng trống; biểu diễn một mình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
một mình chiêng trống; biểu diễn một mình曲艺的一种流行于湖南岳阳等地区表演者一人掌握置于锣鼓架上的锣、鼓及胡琴、唢呐等三十余件乐器,自拉、自吹、自打、自唱