Phiên âm : pǐ tou.
Hán Việt : thất đầu.
Thuần Việt : chiếc; bộ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiếc; bộ (vải đã cắt thành quần, áo)指布或绸缎等剪好的成件或成套的衣料