VN520


              

匹头

Phiên âm : pǐ tou.

Hán Việt : thất đầu.

Thuần Việt : chiếc; bộ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chiếc; bộ (vải đã cắt thành quần, áo)
指布或绸缎等剪好的成件或成套的衣料


Xem tất cả...