Phiên âm : bāo jiǎo zi.
Hán Việt : bao giáo tử.
Thuần Việt : làm vằn thắn; làm sủi cảo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
làm vằn thắn; làm sủi cảo做饺子bao diệt; bao vây địch quân để tiêu diệt比喻把敌方包围起来,消灭掉