VN520


              

包饺子

Phiên âm : bāo jiǎo zi.

Hán Việt : bao giáo tử.

Thuần Việt : làm vằn thắn; làm sủi cảo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

làm vằn thắn; làm sủi cảo
做饺子
bao diệt; bao vây địch quân để tiêu diệt
比喻把敌方包围起来,消灭掉


Xem tất cả...