Phiên âm : bāo yín.
Hán Việt : bao ngân.
Thuần Việt : thù lao .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thù lao (cho diễn viên chính hoặc đoàn kịch)旧时戏院按期付给剧团或主要演员的约定的报酬