VN520


              

包房

Phiên âm : bāo fáng.

Hán Việt : bao phòng.

Thuần Việt : thuê chung phòng; mướn chung phòng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuê chung phòng; mướn chung phòng
旅客一人或与同伴租用旅店一间或几间房
火车客车车厢中有或没有床位及盥洗设备的私人房间


Xem tất cả...