Phiên âm : bāo fáng.
Hán Việt : bao phòng.
Thuần Việt : thuê chung phòng; mướn chung phòng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuê chung phòng; mướn chung phòng旅客一人或与同伴租用旅店一间或几间房火车客车车厢中有或没有床位及盥洗设备的私人房间