Phiên âm : bāo chéng.
Hán Việt : bao thừa.
Thuần Việt : bao chuyến; bao cả chuyến.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao chuyến; bao cả chuyến指预订包下某一班次,乘坐飞机车船等;用租金把车船飞机等包下来使用车船等上面编为一组的乘务员在指定区段的列车运行服务保养等