VN520


              

包乘

Phiên âm : bāo chéng.

Hán Việt : bao thừa.

Thuần Việt : bao chuyến; bao cả chuyến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bao chuyến; bao cả chuyến
指预订包下某一班次,乘坐飞机车船等;用租金把车船飞机等包下来使用
车船等上面编为一组的乘务员在指定区段的列车运行服务保养等


Xem tất cả...