VN520


              

包商

Phiên âm : bāo shāng.

Hán Việt : bao thương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以訂契約的方式, 專門承攬包辦各種業務的商人或公司。例這件工程在包商日夜趕工下, 終於如期完成。
以契約方式, 專門承攬包辦各種業務並從中獲利的商人或公司。


Xem tất cả...