VN520


              

包拯

Phiên âm : bāo zhěng.

Hán Việt : bao chửng.

Thuần Việt : Bao Chửng; Bao Thanh Thiên .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Bao Chửng; Bao Thanh Thiên (người Bắc Tống)
(999-1062)北宋庐州合肥人,仁宗天圣年间进士曾任监察御史天章阁侍制龙图阁直学士,官至枢密副使他为官清正,刚直不阿,执法严峻,不徇私情,被旧的史 书和小说渲染为少有的"清官""包青天"


Xem tất cả...