Phiên âm : bāo bàn hūn yīn.
Hán Việt : bao bạn hôn nhân.
Thuần Việt : ép duyên; ép hôn; ép gả.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ép duyên; ép hôn; ép gả不经男女双方同意,强行为他们订下的婚姻