Phiên âm : bāo cáng huò xīn.
Hán Việt : bao tàng họa tâm.
Thuần Việt : rắp tâm hại người; lòng lang dạ thú; lòng lang dạ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rắp tâm hại người; lòng lang dạ thú; lòng lang dạ sói; bụng bồ dao găm指表面不露声色,心里藏着害人的坏主意