Phiên âm : bāo han.
Hán Việt : bao hàm.
Thuần Việt : thông cảm; bỏ quá cho .
Đồng nghĩa : 包容, 寬恕, 海涵, 宥恕, 原諒, .
Trái nghĩa : , .
thông cảm; bỏ quá cho (lời nói khách sáo, mong được bỏ qua)客套语,请人原谅