VN520


              

包檔

Phiên âm : bāo dǎng.

Hán Việt : bao đương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將演出節目的檔期承攬下來。如:「這家廣告公司是專門包檔作秀的。」


Xem tất cả...