Phiên âm : bāo lǎn cí sòng.
Hán Việt : bao lãm từ tụng.
Thuần Việt : bao vụ kiện .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bao vụ kiện (cấu kết quan phủ)词讼:诉论包打官司,从中敲诈勒索