VN520


              

包揽

Phiên âm : bāo lǎn.

Hán Việt : bao lãm.

Thuần Việt : ôm đồm; nhận làm hết.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ôm đồm; nhận làm hết
把任务全部承担,负责完成


Xem tất cả...