Phiên âm : bāo lǎn.
Hán Việt : bao lãm.
Thuần Việt : ôm đồm; nhận làm hết.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ôm đồm; nhận làm hết把任务全部承担,负责完成