VN520


              

包庇

Phiên âm : bāo bì.

Hán Việt : bao tí.

Thuần Việt : bao che; che đậy; lấp liếm .

Đồng nghĩa : 庇護, 袒護, 容隱, .

Trái nghĩa : 揭發, 檢舉, .

bao che; che đậy; lấp liếm (bảo vệ, che giấu phạm luật người xấu, việc sai. Thường dùng trong văn nói, phạm vi sử dụng khá rộng). 违法地维护和掩护坏人坏事,多用于口语,使用范围较广
bāobì tānwūfàn
bao ch


Xem tất cả...