Phiên âm : bāo tóu.
Hán Việt : bao đầu.
Thuần Việt : khăn trùm đầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khăn trùm đầu (dùng làm món trang sức)裹在头上的装饰用品qīng bāotóukhăn trùm đầu màu xanhmũi giầy(儿)包在鞋头的橡胶皮革等打包头儿dǎbāo tóuérđóng mũi giầy