VN520


              

包头

Phiên âm : bāo tóu.

Hán Việt : bao đầu.

Thuần Việt : khăn trùm đầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khăn trùm đầu (dùng làm món trang sức)
裹在头上的装饰用品
qīng bāotóu
khăn trùm đầu màu xanh
mũi giầy
(儿)包在鞋头的橡胶皮革等
打包头儿
dǎbāo tóuér
đóng mũi giầy


Xem tất cả...