Phiên âm : bāo shāng.
Hán Việt : bao thương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以訂契約的方式, 專門承攬包辦各種業務的商人或公司。例這件工程在包商日夜趕工下, 終於如期完成。以契約方式, 專門承攬包辦各種業務並從中獲利的商人或公司。