Phiên âm : bāo xiāng.
Hán Việt : bao sương.
Thuần Việt : ghế lô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ghế lô (ghế ngồi thiết kế đặc biệt trong kịch trường, một gian có vài chỗ ngồi)某些剧场里特设的单间席位,一间有几个座位