VN520


              

包兒

Phiên âm : bāor.

Hán Việt : bao nhi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 包子, .

Trái nghĩa : , .

1.包裹成件的東西。2.包子。如:「肉包兒」、「菜包兒」。《金瓶梅》第四二回:「西門慶只吃了一個包兒, 呷了一口湯。」


Xem tất cả...