Phiên âm : bāor.
Hán Việt : bao nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 包子, .
Trái nghĩa : , .
1.包裹成件的東西。2.包子。如:「肉包兒」、「菜包兒」。《金瓶梅》第四二回:「西門慶只吃了一個包兒, 呷了一口湯。」