Phiên âm : bāo huǒ.
Hán Việt : bao hỏa.
Thuần Việt : cơm tháng; đặt cơm tháng; nấu cơm tháng.
Đồng nghĩa : 包飯, .
Trái nghĩa : , .
cơm tháng; đặt cơm tháng; nấu cơm tháng包饭