VN520


              

勾通

Phiên âm : gōu tōng.

Hán Việt : câu thông.

Thuần Việt : cấu kết; câu kết; móc ngoặc; thông đồng .

Đồng nghĩa : 勾搭, 串通, .

Trái nghĩa : , .

cấu kết; câu kết; móc ngoặc; thông đồng (ngấm ngầm làm chuyện xấu)
暗中串通;勾结


Xem tất cả...