Phiên âm : gōu tōng.
Hán Việt : câu thông.
Thuần Việt : cấu kết; câu kết; móc ngoặc; thông đồng .
Đồng nghĩa : 勾搭, 串通, .
Trái nghĩa : , .
cấu kết; câu kết; móc ngoặc; thông đồng (ngấm ngầm làm chuyện xấu)暗中串通;勾结