Phiên âm : gōu huì.
Hán Việt : câu hội.
Thuần Việt : vẽ phác thảo; vẽ phác họa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vẽ phác thảo; vẽ phác họa勾勒描画