VN520


              

勾肩搭背

Phiên âm : gōu jiān dā bèi.

Hán Việt : câu kiên đáp bối.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

互相用手勾搭在對方的肩膀或背上。形容感情親密, 關係深厚。《初刻拍案驚奇》卷三四:「只見居姑與那些女娘或是摟抱一會, 或是勾肩搭背, 偎臉接脣一會。」


Xem tất cả...