VN520


              

勾留

Phiên âm : gōu liú.

Hán Việt : câu lưu.

Thuần Việt : dừng chân; nghỉ chân; lưu lại.

Đồng nghĩa : 逗留, 停留, .

Trái nghĩa : , .

dừng chân; nghỉ chân; lưu lại
逗留
húi běijīng túzhōng,zài nánjīng xiǎozuò gōulíu.
trên đường về Bắc Kinh, tạm nghỉ chân ở Nam Kinh.


Xem tất cả...