Phiên âm : gōu liú.
Hán Việt : câu lưu.
Thuần Việt : dừng chân; nghỉ chân; lưu lại.
Đồng nghĩa : 逗留, 停留, .
Trái nghĩa : , .
dừng chân; nghỉ chân; lưu lại逗留húi běijīng túzhōng,zài nánjīng xiǎozuò gōulíu.trên đường về Bắc Kinh, tạm nghỉ chân ở Nam Kinh.