VN520


              

勾搭

Phiên âm : gōu da.

Hán Việt : câu đáp.

Thuần Việt : thông đồng; cấu kết; quyến rũ; dụ dỗ; cám dỗ .

Đồng nghĩa : 勾通, 勾結, .

Trái nghĩa : , .

thông đồng; cấu kết; quyến rũ; dụ dỗ; cám dỗ (làm việc bất chính)
引诱或互相串通做不正当的事
gōudā yīqǐ zuò huàishì
cấu kết cùng làm chuyện xấu.
几个人整天勾勾搭搭的,不知要干什么.
jǐ gèrén zhěng tiān gōu gōudā dā de, bùzhī yào gànshénme.
mấy ngườ


Xem tất cả...