VN520


              

勾批

Phiên âm : gōu pī.

Hán Việt : câu phê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拘捕狀。《金瓶梅》第六二回:「潘道士觀看, 卻是地府勾批, 上面有三顆印信。」


Xem tất cả...