VN520


              

勾畫

Phiên âm : gōu huà.

Hán Việt : câu họa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.勾勒描繪。如:「工筆畫家很細心地勾畫這幅仕女圖。」2.用簡短的文字描寫事物。如:「導遊簡明扼要地勾畫這個遊覽區的特點。」


Xem tất cả...