Phiên âm : gòu dàng.
Hán Việt : câu đương.
Thuần Việt : sự việc; mánh khoé; thủ đoạn; ngón; trò.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sự việc; mánh khoé; thủ đoạn; ngón; trò事情,今多指坏事情cóngshì zǒusī gōudāngthủ đoạn buôn lậu