VN520


              

勾使

Phiên âm : gōu shǐ.

Hán Việt : câu sử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

捕役、捕快。元.王實甫《西廂記.第五本.第二折》:「這上面若簽個押字, 使個令史, 差個勾使, 只是一張忙不及印赴期的咨示。」


Xem tất cả...