VN520


              

勾心鬥角

Phiên âm : gōu xīn dòu jiǎo.

Hán Việt : câu tâm đấu giác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻彼此明爭暗鬥, 各用心機。例大家若再勾心鬥角, 公司遲早會因人事不和而瓦解。
比喻彼此明爭暗鬥, 各用心機。如:「若大家都勾心鬥角, 那能完成工作?」也作「鉤心鬥角」。


Xem tất cả...