Phiên âm : gōu zhuō.
Hán Việt : câu tróc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
捉拿、拘捕。《水滸傳》第二二回:「宋太公三年前出了宋江的籍, 告了執憑文帖。見有抄白在此, 難以勾捉。」