VN520


              

勾連

Phiên âm : gōu lián.

Hán Việt : câu liên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

牽連。如:「這些話句句勾連著, 有意無意地透露出當事者的不滿。」《明史.卷二一一.列傳.馬永》:「今不剿, 春和北寇南牧, 叛卒勾連, 禍滋大。」


Xem tất cả...