VN520


              

勾提

Phiên âm : gōu tí.

Hán Việt : câu đề.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

拘捕。元.無名氏《合同文字》第四折:「把帶傷人倒監了十日, 干連人不問及, 被論人盡勾提。」也作「勾追」、「勾攝」。


Xem tất cả...