Phiên âm : shìnéng.
Hán Việt : thế năng.
Thuần Việt : thế năng; năng lượng tiềm tàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế năng; năng lượng tiềm tàng由物体所处的位置或弹性形变而具有的能水的落差和发条作功的能力都是势能也叫位能