Phiên âm : shì rú pò zhú.
Hán Việt : thế như phá trúc.
Thuần Việt : thế như chẻ tre; thế mạnh áp đảo; mạnh như vũ bão.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế như chẻ tre; thế mạnh áp đảo; mạnh như vũ bão形势像劈竹子一样,劈开上端之后,底下的都随着刀刃分开了比喻节节胜利,毫无阻碍