VN520


              

势如破竹

Phiên âm : shì rú pò zhú.

Hán Việt : thế như phá trúc.

Thuần Việt : thế như chẻ tre; thế mạnh áp đảo; mạnh như vũ bão.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thế như chẻ tre; thế mạnh áp đảo; mạnh như vũ bão
形势像劈竹子一样,劈开上端之后,底下的都随着刀刃分开了比喻节节胜利,毫无阻碍