VN520


              

势力

Phiên âm : shì li.

Hán Việt : thế lực.

Thuần Việt : thế lực .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thế lực (chính trị, kinh tế, quân sự)
政治,经济,军事,等方面的力量