VN520


              

势均力敌

Phiên âm : shì jūn lì dí.

Hán Việt : thế quân lực địch.

Thuần Việt : thế lực nganh nhau; lực lượng tương đương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thế lực nganh nhau; lực lượng tương đương
双方势力相等,不分高低(敌:力量相当)