Phiên âm : shì jūn lì dí.
Hán Việt : thế quân lực địch.
Thuần Việt : thế lực nganh nhau; lực lượng tương đương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thế lực nganh nhau; lực lượng tương đương双方势力相等,不分高低(敌:力量相当)