VN520


              

势家

Phiên âm : shì jiā.

Hán Việt : thế gia.

Thuần Việt : thế gia; gia đình có thế lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thế gia; gia đình có thế lực
有势力的家庭