Phiên âm : shì li yǎn.
Hán Việt : thế lợi nhãn.
Thuần Việt : kiểu nịnh hót; tác phong bợ đít.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiểu nịnh hót; tác phong bợ đít作风势利kẻ nịnh hót作风势利的人