VN520


              

势焰

Phiên âm : shì yàn.

Hán Việt : thế diễm.

Thuần Việt : khí thế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

khí thế
势力和气焰(含贬义)
shìyàn wànzhàng.
khí thế mạnh mẽ.
势焰熏天.
shìyànxūntiān.
khí thế ngút trời.