Phiên âm : shì yàn.
Hán Việt : thế diễm.
Thuần Việt : khí thế.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khí thế势力和气焰(含贬义)shìyàn wànzhàng.khí thế mạnh mẽ.势焰熏天.shìyànxūntiān.khí thế ngút trời.