Phiên âm : shì bù liǎng lì.
Hán Việt : thế bất lưỡng lập.
Thuần Việt : không đội trời chung; không thể cùng tồn tại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
không đội trời chung; không thể cùng tồn tại指敌对的事物不能同时存在