Phiên âm : shì bì.
Hán Việt : thế tất.
Thuần Việt : tất phải; thế tất; ắt phải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tất phải; thế tất; ắt phải根据形势推测必然会怎样kànbùdào qúnzhòng de lìliàng,shìbì yàofàn cuòwù.không thấy được sức mạnh của quần chúng, tất phải phạm sai lầm.