Phiên âm : shì li.
Hán Việt : thế lợi.
Thuần Việt : bợ đỡ; bợ đít; nịnh hót; nịnh bợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bợ đỡ; bợ đít; nịnh hót; nịnh bợ形容看财产地位分别对待人的恶劣表现shìlìyǎn.kẻ nịnh hót.