Phiên âm : jié cái.
Hán Việt : kiếp tài.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
掠奪他人財物。《文明小史》第二九回:「有某國教士從寧波走到敝縣界上, 不幸為海盜劫財傷命, 現在教堂裡的主教不答應, 勒令某緝獲兇手。」