VN520


              

劫後瑜聲

Phiên âm : jié hòu yú shēng.

Hán Việt : kiếp hậu du thanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意思:當你經歷了恐怖的磨難, 此時以為最糟的事已經過去了, 沒想到後面又來一個更糟的。例陳先生經歷了槍擊案後以為一切已經結束, 沒想到又碰到高小姐唱歌給他聽, 真是禍不單行、劫後瑜聲。


Xem tất cả...