VN520


              

劫难

Phiên âm : jiénán.

Hán Việt : kiếp nan.

Thuần Việt : kiếp nạn .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kiếp nạn (Phật giáo)
佛教语谓宿世恶业所致的灾难


Xem tất cả...