Phiên âm : jié yíng.
Hán Việt : kiếp doanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
襲擊敵人的營壘。《三國演義》第一五回:「彼軍被周瑜襲取曲阿, 無戀戰之心, 今夜正好劫營。」