VN520


              

劫營

Phiên âm : jié yíng.

Hán Việt : kiếp doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

襲擊敵人的營壘。《三國演義》第一五回:「彼軍被周瑜襲取曲阿, 無戀戰之心, 今夜正好劫營。」


Xem tất cả...