Phiên âm : jié méng.
Hán Việt : kiếp minh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
逼人締結盟約。語本《左傳.哀公十六年》:「太子使五人輿豭從己, 劫公而強盟之。」如:「中俄戰爭之後, 我國被俄人劫盟簽下璦琿條約。」