Phiên âm : jié qiú.
Hán Việt : kiếp tù.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
劫奪囚犯。《六部成語註解.刑部》:「劫囚;奪劫獄中囚犯也。」